Some examples of word usage: mendaciously
1. She mendaciously claimed that she had never seen the missing money before.
( Cô ấy đã nói dối rằng cô ấy chưa bao giờ thấy số tiền mất trước đây.)
2. The politician spoke mendaciously about his opponent in order to gain more votes.
( Chính trị gia đã nói dối về đối thủ của mình để có được nhiều phiếu bầu hơn.)
3. The witness testified mendaciously in court, leading to the wrong verdict.
( Nhân chứng đã làm chứng một cách dối trá tại tòa, dẫn đến quyết định sai lầm.)
4. The tabloid published mendaciously sensationalized stories to attract more readers.
( Tạp chí lá cà đã đăng các câu chuyện cảm động một cách dối trá để thu hút thêm độc giả.)
5. He mendaciously promised to pay back the money he borrowed, but never did.
( Anh ta đã hứa trả lại số tiền mà anh ta vay mượn một cách dối trá, nhưng không bao giờ thực hiện.)
6. The cheating student mendaciously denied any wrongdoing when confronted by the teacher.
( Học sinh gian lận đã phủ nhận một cách dối trá bất kỳ hành vi sai trái nào khi bị giáo viên đối diện.)