to be on the mend: đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại
ngoại động từ
vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
to mend socks: vá bít tất
to mend a broken chair: chữa một cái ghế gãy
sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn
to mend one's way: sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn
to mend one's ways: sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính
cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
that will not mend the matter: cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn
nội động từ
sửa tính nết, sửa mình, tu tính
phục hồi (sức khoẻ)
the patient is mending nicely: người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại
least said soonest mended
(xem) least
to menh a fire
cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò)
to mend one's pace
rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên
Some examples of word usage: mended
1. I mended my torn jacket with some thread and a needle.
- Tôi đã vá chiếc áo khoác rách bằng sợi và kim.
2. The broken vase was carefully mended by a skilled craftsman.
- Chiếc lọ hoa bị vỡ đã được một thợ thủ công tài năng vá cẩn thận.
3. She mended her relationship with her sister by apologizing for her mistake.
- Cô ấy đã sửa chữa mối quan hệ với em gái bằng cách xin lỗi vì lỗi lầm của mình.
4. The old man's broken heart slowly mended over time.
- Trái tim vỡ của ông già đã dần được sửa chữa sau thời gian.
5. The mechanic mended the car's engine so it could run smoothly again.
- Thợ cơ khí đã sửa chữa động cơ của ôtô để nó có thể chạy mượt mà lại.
6. The friendship between the two girls was mended after they had a heart-to-heart conversation.
- Mối quan hệ bạn bè giữa hai cô gái đã được sửa chữa sau khi họ có một cuộc trò chuyện chân thành.
Translation:
1. Tôi đã vá chiếc áo khoác rách bằng sợi và kim.
2. Chiếc lọ hoa bị vỡ đã được một thợ thủ công tài năng vá cẩn thận.
3. Cô ấy đã sửa chữa mối quan hệ với em gái bằng cách xin lỗi vì lỗi lầm của mình.
4. Trái tim vỡ của ông già đã dần được sửa chữa sau thời gian.
5. Thợ cơ khí đã sửa chữa động cơ của ôtô để nó có thể chạy mượt mà lại.
6. Mối quan hệ bạn bè giữa hai cô gái đã được sửa chữa sau khi họ có một cuộc trò chuyện chân thành.
An mended meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mended, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, mended