1. She is struggling with her mental health and needs professional help.
-> Cô ấy đang gặp khó khăn với sức khỏe tinh thần và cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
2. Meditation can have a positive impact on your mental well-being.
-> Thiền có thể ảnh hưởng tích cực đến sự khỏe mạnh tinh thần của bạn.
3. It is important to take care of your mental health as well as your physical health.
-> Quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng như sức khỏe thể chất của bạn.
4. The stress from work is affecting his mental state.
-> Áp lực từ công việc đang ảnh hưởng đến tâm trạng của anh ấy.
5. She has been diagnosed with a mental illness and is receiving treatment.
-> Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh tinh thần và đang được điều trị.
6. Regular exercise can help improve your mental clarity and focus.
-> Tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sự rõ ràng và tập trung tinh thần của bạn.
An mental meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mental, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, mental