Some examples of word usage: meritocracy
1. In a meritocracy, individuals are rewarded based on their abilities and achievements.
Trong một xã hội công bằng, mọi người được thưởng dựa vào năng lực và thành tựu của họ.
2. The company prides itself on its meritocracy, promoting employees based on performance rather than seniority.
Công ty tự hào về sự công bằng, thăng chức nhân viên dựa vào hiệu suất chứ không phải tuổi thọ làm việc.
3. Meritocracy can lead to a more efficient and productive work environment.
Chính sách công bằng có thể dẫn đến môi trường làm việc hiệu quả và sản xuất hơn.
4. Some argue that true meritocracy is difficult to achieve due to systemic inequalities.
Một số người cho rằng việc đạt được sự công bằng thực sự là khó khăn do các bất bình đẳng hệ thống.
5. The concept of meritocracy is often seen as a positive goal to strive for in society.
Khái niệm công bằng thường được coi là mục tiêu tích cực mà xã hội nên hướng tới.
6. Many believe that a meritocracy is essential for a fair and just society.
Nhiều người tin rằng công bằng là cần thiết cho một xã hội công bằng và công bằng.