Some examples of word usage: merrythought
1. The merrythought of spending Christmas with loved ones filled her heart with joy.
Ổng nghĩ về việc ăn mừng giáng sinh với người thân khiến trái tim cô ấy tràn đầy niềm vui.
2. As she gazed out at the snow-covered landscape, a merrythought of building a snowman crossed her mind.
Khi cô nhìn ra cảnh quan phủ đầy tuyết, ổng nghĩ về việc xây một chú người tuyết.
3. The children's laughter filled the air with merrythoughts and happiness.
Tiếng cười của trẻ em làm tràn ngập không khí với suy nghĩ vui vẻ và hạnh phúc.
4. Despite the challenges they faced, the couple held onto the merrythought of a better future.
Mặc dù họ đối mặt với những thách thức, cặp đôi vẫn giữ vững tưởng tượng về một tương lai tốt đẹp.
5. The old man's eyes sparkled with merrythoughts as he reminisced about his youth.
Đôi mắt của ông lão lóe sáng với những suy nghĩ vui vẻ khi ông nhớ về tuổi trẻ của mình.
6. The holiday season always brings a sense of merrythought and cheer to everyone.
Mùa lễ hội luôn mang đến cho mọi người cảm giác vui vẻ và phấn khích.