Some examples of word usage: mettles
1. The team's mettles were tested during the final match, and they emerged victorious.
Sức mạnh của đội bóng đã được thử thách trong trận đấu cuối cùng, và họ đã chiến thắng.
2. She showed her true mettles when faced with adversity, demonstrating courage and resilience.
Cô ấy đã thể hiện sức mạnh thực sự khi đối mặt với khó khăn, thể hiện sự dũng cảm và sự kiên cường.
3. The soldier's mettles were unmatched on the battlefield, inspiring his comrades to fight on.
Sức mạnh của chiến binh không ai sánh kịp trên chiến trường, truyền cảm hứng cho đồng đội của anh ta tiếp tục chiến đấu.
4. The young athlete's mettles were put to the test as she competed against seasoned professionals.
Sức mạnh của vận động viên trẻ đã được thử thách khi cô thi đấu với các chuyên gia có kinh nghiệm.
5. Despite facing numerous obstacles, the entrepreneur's mettles shone through as he persevered and eventually succeeded.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, sức mạnh của doanh nhân đã tỏa sáng khi anh ta kiên trì và cuối cùng thành công.
6. The teacher's mettles were evident as she tirelessly worked to support and inspire her students.
Sức mạnh của giáo viên đã rõ ràng khi cô ấy không mệt mỏi làm việc để hỗ trợ và truyền cảm hứng cho học sinh của mình.