Nghĩa là gì: ministerialministerial /,minis'tiəriəl/
tính từ
(thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh
(thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội)
(thuộc) mục sư
(thuộc) sự thi hành luật pháp
phụ vào, bổ trợ, góp phần vào
Some examples of word usage: ministerial
1. The ministerial meeting focused on discussing new policies for economic growth.
Cuộc họp bộ trưởng tập trung vào việc thảo luận về các chính sách mới để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
2. The ministerial duties include overseeing government departments and making important decisions.
Các nhiệm vụ bộ trưởng bao gồm giám sát các bộ phận chính phủ và đưa ra các quyết định quan trọng.
3. The ministerial statement outlined the government's plan for improving healthcare services.
Tuyên bố của bộ trưởng nêu rõ kế hoạch của chính phủ để cải thiện dịch vụ y tế.
4. The ministerial delegation traveled to the neighboring country to discuss bilateral trade agreements.
Đoàn đại biểu bộ trưởng đã đi du lịch đến quốc gia láng giềng để thảo luận về các thỏa thuận thương mại song phương.
5. The ministerial decision to increase funding for education was welcomed by the public.
Quyết định của bộ trưởng tăng cường nguồn tài trợ cho giáo dục đã được công chúng hoan nghênh.
6. The ministerial report highlighted the progress made in reducing carbon emissions.
Báo cáo của bộ trưởng nhấn mạnh sự tiến bộ trong việc giảm lượng khí thải carbon.
An ministerial meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ministerial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ministerial