Nghĩa là gì: ministerialistministerialist /,minis'tiəriəlist/
danh từ
người thuộc phái ủng hộ chính ph
Some examples of word usage: ministerialist
1. The ministerialist government is focused on implementing policies that benefit the economy.
Chính phủ ủng hộ chính trị đa ngành.
2. The ministerialist group within the party is pushing for stricter regulations on environmental protection.
Nhóm ủng hộ chính trị đa ngành trong đảng đang đẩy mạnh việc áp đặt các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường.
3. The ministerialist faction believes in a strong central government with strict control over state affairs.
Phái ủng hộ chính trị đa ngành tin rằng một chính phủ trung ương mạnh mẽ với sự kiểm soát nghiêm ngặt về các vấn đề của nhà nước.
4. The ministerialist party won the majority of seats in the recent election.
Đảng ủng hộ chính trị đa ngành đã giành được đa số ghế trong cuộc bầu cử gần đây.
5. The ministerialist movement is gaining momentum among young voters.
Phong trào ủng hộ chính trị đa ngành đang tăng cường trong số cử tri trẻ.
6. The ministerialist candidates are known for their focus on economic development and job creation.
Các ứng cử viên ủng hộ chính trị đa ngành nổi tiếng với sự tập trung vào phát triển kinh tế và sáng tạo việc làm.
An ministerialist meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ministerialist, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ministerialist