Some examples of word usage: minority
1. The company is committed to increasing diversity and inclusion by hiring more employees from minority groups.
Công ty cam kết tăng cường đa dạng và sự bao hàm bằng cách tuyển thêm nhân viên từ các nhóm thiểu số.
2. The minority of students in the class spoke up about their concerns regarding the new school policy.
Một số ít học sinh trong lớp đã nêu lên lo ngại của họ về chính sách mới của trường.
3. In some countries, women are still considered a minority in the workforce.
Ở một số quốc gia, phụ nữ vẫn được coi là một nhóm thiểu số trong lực lượng lao động.
4. The minority party in parliament is pushing for new legislation to address environmental issues.
Đảng thiểu số trong quốc hội đang thúc đẩy việc thông qua luật mới để giải quyết các vấn đề môi trường.
5. Discrimination against minority groups is a serious social issue that needs to be addressed.
Sự phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số là một vấn đề xã hội nghiêm trọng cần phải giải quyết.
6. The company's diversity training program aims to promote understanding and acceptance of minority cultures.
Chương trình đào tạo đa dạng của công ty nhằm mục tiêu thúc đẩy sự hiểu biết và chấp nhận văn hóa của các nhóm thiểu số.