Some examples of word usage: miseries
1. The homeless man's face was etched with the miseries of a hard life.
( Khuôn mặt của người đàn ông vô gia cư bị vẽ bằng những nỗi buồn của cuộc sống khó khăn. )
2. She tried to hide her miseries behind a smile, but her eyes revealed the pain she was feeling.
( Cô ấy cố che giấu nỗi buồn của mình sau nụ cười, nhưng đôi mắt của cô ấy tiết lộ ra nỗi đau mà cô ấy đang cảm thấy. )
3. The miseries of war are evident in the devastated cities and the suffering of the people.
( Những nỗi buồn của chiến tranh rõ ràng trong những thành phố tan hoang và sự đau khổ của nhân dân. )
4. He drowned his miseries in alcohol, hoping to numb the pain of his failed relationship.
( Anh ta chôn chặt nỗi buồn của mình trong rượu, hy vọng làm tê liệt nỗi đau từ mối quan hệ thất bại. )
5. The miseries of poverty can be seen in the crowded slums and the lack of basic necessities.
( Những nỗi buồn của đói nghèo có thể thấy trong những khu ổ chuột quá đông và sự thiếu hụt các nhu yếu phẩm cơ bản. )
6. Despite all the miseries he had endured, he never lost hope for a better future.
( Mặc dù đã chịu đựng tất cả những nỗi buồn, anh ta không bao giờ mất đi hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn. )