Some examples of word usage: mishap
1. The car broke down on the way to the party, causing a mishap that made us late.
- Xe hỏng trên đường đến bữa tiệc, gây ra một sự cố khiến chúng tôi muộn.
2. The chef accidentally spilled hot soup on a customer, creating a mishap in the restaurant.
- Đầu bếp vô tình làm đổ súp nóng lên khách hàng, tạo ra một sự cố trong nhà hàng.
3. The magician's trick went wrong, resulting in a mishap that left the audience disappointed.
- Màn ảo thuật của ảo thuật gia thất bại, dẫn đến một sự cố khiến khán giả cảm thấy thất vọng.
4. A mishap occurred when the power went out during the important business presentation.
- Một sự cố xảy ra khi điện bị cắt trong buổi thuyết trình kinh doanh quan trọng.
5. The student's mishap of forgetting to bring his homework to school resulted in a lower grade.
- Sự cố của học sinh quên mang bài tập về nhà đến trường dẫn đến điểm số thấp hơn.
6. Despite the mishap of missing the bus, we managed to arrive at the airport on time for our flight.
- Mặc dù bị lỡ xe buýt, chúng tôi vẫn kịp thời đến sân bay cho chuyến bay của mình.