Some examples of word usage: misshapen
1. The misshapen vase wobbled on the uneven table.
(Cái lọ hình bất hợp lý lắc lư trên cái bàn không đều.)
2. The misshapen tree looked like a twisted monster in the moonlight.
(Cây hình bất hợp lý trông giống như một con quái vật bị vặn trong ánh sáng trăng.)
3. The misshapen cake collapsed in the oven, ruining the baker's hard work.
(Cái bánh hình bất hợp lý sụp đổ trong lò, làm hỏng công việc chăm chỉ của người làm bánh.)
4. The misshapen rock formation was a popular spot for hikers to explore.
(Những đá hình bất hợp lý là một điểm đến phổ biến cho những người đi bộ đường dài khám phá.)
5. The misshapen doll had a crooked smile and mismatched eyes.
(Cái búp bê hình bất hợp lý có nụ cười méo mó và đôi mắt không giống nhau.)
6. The misshapen building stood out among the sleek skyscrapers of the city.
(Căn nhà hình bất hợp lý nổi bật giữa những tòa nhà chọc trời hiện đại của thành phố.)
Translation into Vietnamese:
1. Cái lọ hình bất hợp lý lắc lư trên cái bàn không đều.
2. Cây hình bất hợp lý trông giống như một con quái vật bị vặn trong ánh sáng trăng.
3. Cái bánh hình bất hợp lý sụp đổ trong lò, làm hỏng công việc chăm chỉ của người làm bánh.
4. Những đá hình bất hợp lý là một điểm đến phổ biến cho những người đi bộ đường dài khám phá.
5. Cái búp bê hình bất hợp lý có nụ cười méo mó và đôi mắt không giống nhau.
6. Căn nhà hình bất hợp lý nổi bật giữa những tòa nhà chọc trời hiện đại của thành phố.