Nghĩa là gì: missionariesmissionary /'miʃnəri/ (missioner) /'miʃnə/
tính từ
(thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo
danh từ
người truyền giáo
Some examples of word usage: missionaries
1. The missionaries traveled to remote villages to spread the message of Christianity.
Các tín đồ đã đi đến các làng quê xa xôi để truyền bá tin điều của Kitô giáo.
2. The missionaries built schools and hospitals in impoverished areas.
Các tín đồ đã xây dựng trường học và bệnh viện ở các khu vực nghèo khó.
3. The missionaries learned the local language in order to communicate with the people effectively.
Các tín đồ đã học ngôn ngữ địa phương để giao tiếp hiệu quả với người dân.
4. The missionaries faced opposition from local leaders who were suspicious of their intentions.
Các tín đồ đã đối mặt với sự phản đối từ các nhà lãnh đạo địa phương nghi ngờ về ý định của họ.
5. The missionaries provided food and clothing to families in need.
Các tín đồ đã cung cấp thức ăn và quần áo cho các gia đình cần giúp đỡ.
6. The missionaries worked tirelessly to improve the living conditions of the people in the community.
Các tín đồ đã làm việc không ngừng để cải thiện điều kiện sống của người dân trong cộng đồng.
1. Các tín đồ đã đi đến các làng quê xa xôi để truyền bá tin điều của Kitô giáo.
2. Các tín đồ đã xây dựng trường học và bệnh viện ở các khu vực nghèo khó.
3. Các tín đồ đã học ngôn ngữ địa phương để giao tiếp hiệu quả với người dân.
4. Các tín đồ đã đối mặt với sự phản đối từ các nhà lãnh đạo địa phương nghi ngờ về ý định của họ.
5. Các tín đồ đã cung cấp thức ăn và quần áo cho các gia đình cần giúp đỡ.
6. Các tín đồ đã làm việc không ngừng để cải thiện điều kiện sống của người dân trong cộng đồng.
An missionaries meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with missionaries, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, missionaries