Some examples of word usage: mistakable
1. Her unique style is unmistakable in a crowd.
- Phong cách riêng của cô ấy rất dễ nhận biết trong đám đông.
2. The scent of fresh flowers in the air was unmistakable.
- Hương thơm của hoa tươi trong không khí rất dễ nhận biết.
3. His handwriting is unmistakable, I can always tell when he has written something.
- Chữ viết của anh ấy rất dễ nhận biết, tôi luôn biết khi anh ấy đã viết cái gì đó.
4. The logo on the package is unmistakable, it's definitely from that brand.
- Logo trên bao bì rất dễ nhận biết, chắc chắn là từ thương hiệu đó.
5. Her laughter is unmistakable, it always brightens up the room.
- Tiếng cười của cô ấy rất dễ nhận biết, luôn làm sáng lên phòng.
6. The sound of his footsteps was unmistakable, he was coming closer.
- Âm thanh của bước chân của anh ấy rất dễ nhận biết, anh ấy đang đến gần.