Some examples of word usage: mixes
1. She mixes flour, sugar, and eggs to make a cake.
- Cô ấy trộn bột, đường và trứng để làm bánh.
2. The DJ mixes different songs together to create a seamless transition.
- DJ trộn các bài hát khác nhau với nhau để tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà.
3. The chef mixes herbs and spices to enhance the flavor of the dish.
- Đầu bếp trộn các loại thảo mộc và gia vị để tăng cường hương vị của món ăn.
4. The artist mixes different colors to create unique and vibrant paintings.
- Nghệ sĩ trộn các màu sắc khác nhau để tạo ra những bức tranh độc đáo và sống động.
5. The bartender mixes cocktails for the customers at the bar.
- Người pha chế trộn cocktail cho khách hàng tại quầy bar.
6. The scientist mixes chemicals in the lab to conduct experiments.
- Nhà khoa học trộn các hóa chất trong phòng thí nghiệm để tiến hành các thí nghiệm.