Some examples of word usage: moans
1. She moans in pain as she clutches her stomach.
-> Cô ấy rên rỉ vì đau đớn khi ôm bụng.
2. The old car moans and groans as it struggles up the steep hill.
-> Chiếc xe cũ kêu rên và rên rỉ khi vật lộn trên đồi dốc dốc.
3. The ghostly figure moans and wails in the darkness of the haunted house.
-> Hình bóng ma quỷ rên và la hét trong bóng tối của ngôi nhà ma ám.
4. He moans about his job every day, but never does anything to change it.
-> Anh ta than phiền về công việc của mình mỗi ngày, nhưng không bao giờ làm gì để thay đổi nó.
5. The wind moans through the trees, creating an eerie atmosphere in the forest.
-> Gió thổi qua cây cỏ, tạo ra không khí rùng rợn trong rừng.
6. She moans with pleasure as she takes the first bite of the delicious chocolate cake.
-> Cô ấy rên với sự hạnh phúc khi cô ấy ăn miếng đầu tiên của chiếc bánh sô cô la ngon.