Some examples of word usage: mobbed
1. The celebrity was mobbed by fans as soon as he stepped out of the car.
- Ngôi sao bị đám đông cuồng fan đẩy nhau khi anh ta bước ra khỏi xe.
2. The store was mobbed with customers during the holiday sale.
- Cửa hàng bị đám đông khách hàng đổ xô vào trong dịp giảm giá.
3. The politician was mobbed by reporters as he left the courthouse.
- Chính trị gia bị báo chí đeo bám khi anh ta rời tòa án.
4. The rock band was mobbed by screaming fans at the concert.
- Ban nhạc rock bị đám đông fan hét lên tấn công khi biểu diễn.
5. The protestors mobbed the streets, demanding justice for the victims.
- Những người biểu tình bao vây đường phố, yêu cầu công bằng cho các nạn nhân.
6. The team was mobbed by enthusiastic supporters after winning the championship.
- Đội bóng bị những người hâm mộ nhiệt huyết bao vây sau khi giành chiến thắng trong chương trình vô địch.