Some examples of word usage: modernly
1. The house was modernly decorated with sleek furniture and minimalist design.
- Ngôi nhà được trang trí theo phong cách hiện đại với đồ nội thất gọn gàng và thiết kế tối giản.
2. The company operates modernly, using the latest technology and software.
- Công ty hoạt động hiện đại, sử dụng công nghệ và phần mềm mới nhất.
3. The restaurant serves traditional dishes but in a modernly presented way.
- Nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống nhưng được trình bày một cách hiện đại.
4. The museum showcases ancient artifacts alongside modernly curated exhibitions.
- Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ xưa cùng với các triển lãm được tổ chức hiện đại.
5. She dressed modernly, with trendy clothes and accessories.
- Cô ấy mặc đẹp, với quần áo và phụ kiện thời thượng.
6. The city was modernly designed with wide streets and tall skyscrapers.
- Thành phố được thiết kế hiện đại với các con đường rộng và những tòa nhà chọc trời cao.