Some examples of word usage: monarchies
1. Many European countries have monarchies as their form of government.
- Nhiều quốc gia châu Âu có hệ thống quân chủ là hình thức cai trị của họ.
2. The history books are filled with stories of powerful monarchies ruling over vast territories.
- Các sách lịch sử đầy những câu chuyện về các quân chủ mạnh mẽ cai trị trên các lãnh thổ rộng lớn.
3. Some believe that monarchies are outdated and should be replaced by more modern forms of government.
- Một số người tin rằng hệ thống quân chủ đã lỗi thời và nên được thay thế bằng các hình thức cai trị hiện đại hơn.
4. The Middle East is known for its long history of monarchies, with ruling families passing down power through generations.
- Trung Đông nổi tiếng với lịch sử dài của các quân chủ, với các gia đình cai trị truyền lại quyền lực qua các thế hệ.
5. The idea of absolute monarchies where the ruler has unlimited power has become less common in modern times.
- Ý tưởng về hệ thống quân chủ tuyệt đối, nơi người cai trị có quyền lực không giới hạn, đã trở nên ít phổ biến hơn trong thời đại hiện đại.
6. Some countries have constitutional monarchies where the monarch's powers are limited by a constitution.
- Một số quốc gia có hệ thống quân chủ theo hiến pháp, nơi quyền lực của quân chủ bị hạn chế bởi một hiến pháp.