1. The architecture of the building had a Moorish influence with its intricate tile work and arches.
=> Kiến trúc của tòa nhà có ảnh hưởng của Moorish với các họa tiết gạch men phức tạp và cửa vòm.
2. The restaurant served delicious Moorish dishes such as couscous and tagine.
=> Nhà hàng phục vụ các món ăn Moorish ngon như couscous và tagine.
3. The Moorish culture is known for its vibrant colors and geometric patterns.
=> Văn hoá Moorish nổi tiếng với những màu sắc sống động và các mẫu hình học.
4. Many tourists visit Spain to see the Moorish castles and palaces.
=> Nhiều du khách đến Tây Ban Nha để thăm các lâu đài và cung điện Moorish.
5. The Moorish influence can be seen in the music and dance of the region.
=> Ảnh hưởng của Moorish có thể thấy trong âm nhạc và vũ điệu của khu vực.
6. The Moorish style of pottery is characterized by intricate designs and vibrant colors.
=> Phong cách gốm Moorish được đặc trưng bởi các mẫu thiết kế phức tạp và màu sắc sống động.
Translation to Vietnamese:
1. Kiến trúc của tòa nhà có ảnh hưởng của Moorish với các họa tiết gạch men phức tạp và cửa vòm.
2. Nhà hàng phục vụ các món ăn Moorish ngon như couscous và tagine.
3. Văn hoá Moorish nổi tiếng với những màu sắc sống động và các mẫu hình học.
4. Nhiều du khách đến Tây Ban Nha để thăm các lâu đài và cung điện Moorish.
5. Ảnh hưởng của Moorish có thể thấy trong âm nhạc và vũ điệu của khu vực.
6. Phong cách gốm Moorish được đặc trưng bởi các mẫu thiết kế phức tạp và màu sắc sống động.
An moorish meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with moorish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, moorish