Some examples of word usage: moorlands
1. The moorlands are covered in purple heather during the summer months.
(Đồi cỏ đầm lầy được phủ lên hoa cỏ dại màu tím vào những tháng hè.)
2. The sheep graze peacefully on the vast moorlands.
(Những con cừu ăn cỏ một cách bình yên trên đồi cỏ rộng lớn.)
3. The moorlands are home to a variety of bird species.
(Đồi cỏ đầm lầy là nơi sinh sống của nhiều loài chim đa dạng.)
4. The mist hangs low over the moorlands, creating a mysterious atmosphere.
(Sương mù le lói trên đồi cỏ đầm lầy, tạo ra một bầu không khí bí ẩn.)
5. Hikers often explore the rugged beauty of the moorlands.
(Những người đi bộ thường khám phá vẻ đẹp gồ ghề của đồi cỏ đầm lầy.)
6. The moorlands provide important habitats for many rare plant species.
(Đồi cỏ đầm lầy cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài thực vật hiếm có.)
Translate into Vietnamese:
1. Những con cừu ăn cỏ một cách bình yên trên đồi cỏ rộng lớn.
2. Những người đi bộ thường khám phá vẻ đẹp gồ ghề của đồi cỏ đầm lầy.
3. Sương mù le lói trên đồi cỏ đầm lầy, tạo ra một bầu không khí bí ẩn.
4. Đồi cỏ đầm lầy cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài thực vật hiếm có.
5. Đồi cỏ đầm lầy là nơi sinh sống của nhiều loài chim đa dạng.
6. Đồi cỏ đầm lầy được phủ lên hoa cỏ dại màu tím vào những tháng hè.