Some examples of word usage: moppy
1. The floor was so dirty that it needed a good mopping.
Sàn nhà quá bẩn nên cần phải lau sạch.
2. She always keeps her house clean and tidy, with a moppy floor.
Cô ấy luôn giữ nhà sạch sẽ và gọn gàng, với sàn nhà luôn được lau sạch.
3. The janitor used a moppy to clean up the spilled drink in the hallway.
Người giữ gìn sử dụng cây lau để lau dọn đổ đồ uống trên hành lang.
4. My dog gets so excited after a bath, he runs around the house with his moppy tail wagging.
Chó của tôi rất hào hứng sau khi tắm, nó chạy quanh nhà với cái đuôi mơ phấp.
5. The moppy-haired boy sat quietly in the corner, reading a book.
Cậu bé tóc xoăn ngồi yên ở góc phòng, đọc sách.
6. I prefer using a moppy with a long handle for cleaning hard-to-reach areas.
Tôi thích sử dụng cây lau có tay cầm dài để lau dọn những khu vực khó tiếp cận.