Some examples of word usage: moron
1. He's such a moron for forgetting his keys again.
- Anh ta thật ngu ngốc khi quên chìa khóa lần nữa.
2. Don't be a moron and drive drunk.
- Đừng ngu ngốc và lái xe khi say rượu.
3. That guy is a total moron for thinking he could cheat on the exam without getting caught.
- Anh chàng đó thật sự là một kẻ ngu ngốc khi nghĩ rằng có thể gian lận trong bài kiểm tra mà không bị phát hiện.
4. She's dating that moron again, even after he cheated on her.
- Cô ấy đang hẹn hò với thằng ngu ngốc đó lại lần nữa, ngay cả sau khi anh ta gian lận.
5. I can't believe I wasted my time arguing with that moron.
- Tôi không thể tin được rằng tôi đã lãng phí thời gian tranh cãi với thằng ngu ngốc đó.
6. Stop acting like a moron and start taking your responsibilities seriously.
- Hãy ngừng cư xử như một kẻ ngu ngốc và bắt đầu đối mặt với trách nhiệm của bạn một cách nghiêm túc.