Some examples of word usage: moseyed
1. We moseyed down the street, enjoying the warm weather.
Chúng tôi đi chậm chạp dọc theo con đường, thưởng thức thời tiết ấm áp.
2. He moseyed over to the bar and ordered a drink.
Anh ta đi chậm chạp đến quầy bar và đặt một ly thức uống.
3. The cat moseyed around the yard, sniffing at the flowers.
Con mèo đi chậm chạp xung quanh sân, ngửi những bông hoa.
4. We moseyed through the crowded market, taking in all the sights and sounds.
Chúng tôi đi chậm chạp qua chợ đông đúc, ngắm nhìn tất cả cảnh đẹp và âm thanh.
5. The old man moseyed along the beach, lost in thought.
Người đàn ông già đi chậm chạp dọc theo bãi biển, mải mê suy tư.
6. The children moseyed around the park, playing and laughing.
Những đứa trẻ đi chậm chạp quanh công viên, chơi đùa và cười nói.