Some examples of word usage: mosquito curtain
1. We put up a mosquito curtain over our bed to keep the bugs away at night.
Chúng tôi treo màn chống muỗi lên giường để tránh muỗi vào ban đêm.
2. The mosquito curtain was a lifesaver during our camping trip in the woods.
Màn chống muỗi đã cứu sống chúng tôi trong chuyến cắm trại ở rừng.
3. Make sure to close the mosquito curtain tightly to prevent any insects from getting inside.
Hãy chắc chắn đóng màn chống muỗi chặt để ngăn côn trùng vào bên trong.
4. The hotel room came equipped with a mosquito curtain for added comfort.
Phòng khách sạn được trang bị màn chống muỗi để tăng thêm sự thoải mái.
5. She sewed a beautiful mosquito curtain for her baby's crib.
Cô ấy may một màn chống muỗi đẹp cho cũi của em bé.
6. In tropical countries, it's essential to have a mosquito curtain in every room.
Ở các nước nhiệt đới, việc có màn chống muỗi trong mỗi phòng là cần thiết.