Some examples of word usage: movingly
1. The movie's emotional ending was so movingly portrayed that it brought tears to my eyes.
Translation: Kết thúc của bộ phim rất cảm động khiến tôi không kìm được nước mắt.
2. The actor delivered his lines so movingly that the entire audience was captivated by his performance.
Translation: Diễn viên đã diễn đạt cảm xúc một cách cực kỳ cảm động khiến toàn bộ khán giả đều bị cuốn hút bởi diễn xuất của anh.
3. The speaker shared a personal story that touched everyone in the audience movingly.
Translation: Người phát biểu chia sẻ một câu chuyện cá nhân mà đã làm rơi nước mắt của mọi người trong khán giả.
4. The musician's performance was so movingly beautiful that it resonated with the audience long after the concert ended.
Translation: Bản biểu diễn của nhạc sĩ rất đẹp và cảm động khiến người nghe vẫn cảm thấy ấn tượng sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.
5. The novel's depiction of love and loss was movingly realistic, making it a compelling read.
Translation: Sự miêu tả về tình yêu và sự mất mát trong tiểu thuyết rất chân thực và cảm động, khiến cuốn sách trở nên hấp dẫn.
6. The documentary told the story of the survivors of a tragic event in a movingly honest way.
Translation: Bộ phim tài liệu kể câu chuyện về những người sống sót sau một sự kiện bi thảm một cách chân thực và cảm động.