+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.
Some examples of word usage: multilateral trade
1. Multilateral trade agreements help to promote economic growth and cooperation among countries.
Giao thức thương mại đa phương giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hợp tác giữa các quốc gia.
2. The World Trade Organization works to facilitate multilateral trade negotiations among its member countries.
Tổ chức Thương mại Thế giới hoạt động để hỗ trợ các cuộc đàm phán thương mại đa phương giữa các nước thành viên.
3. Developing countries often face challenges in participating in multilateral trade agreements due to their limited resources.
Các nước đang phát triển thường gặp khó khăn khi tham gia các thỏa thuận thương mại đa phương do tài nguyên hạn chế.
4. Multilateral trade deals aim to reduce barriers to trade and promote fair competition among nations.
Các thỏa thuận thương mại đa phương nhằm giảm các rào cản thương mại và thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia.
5. Bilateral trade agreements are often seen as less effective than multilateral trade agreements in promoting global economic integration.
Các thỏa thuận thương mại song phương thường được coi là ít hiệu quả hơn so với các thỏa thuận thương mại đa phương trong việc thúc đẩy tích hợp kinh tế toàn cầu.
6. The success of multilateral trade negotiations depends on the willingness of countries to compromise and find common ground.
Sự thành công của các cuộc đàm phán thương mại đa phương phụ thuộc vào sự sẵn lòng của các nước để thỏa hiệp và tìm ra điểm chung.
An multilateral trade meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with multilateral trade, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, multilateral trade