Some examples of word usage: mummy
1. The mummy of the ancient Egyptian pharaoh was discovered in a burial chamber.
Xác ướp của vua Ai Cập cổ đại được phát hiện trong một căn phòng chôn cất.
2. The little girl clung to her mummy's leg, afraid of the loud noises.
Cô bé nhỏ ôm chặt chân của mẹ, sợ hãi với những tiếng ồn.
3. The mummy was carefully unwrapped by archaeologists to reveal its preserved features.
Xác ướp được giải bóng cẩn thận bởi các nhà khảo cổ để phơi lộ ra những đặc điểm đã được bảo quản.
4. The mummy's bandages were unraveling, revealing the desiccated body underneath.
Băng gạc của xác ướp bắt đầu tróc ra, phơi lộ ra cơ thể khô cứng dưới đáy.
5. The mummy was placed in a glass case for display at the museum.
Xác ướp được đặt trong một hộp kính để trưng bày tại bảo tàng.
6. The ancient ritual involved mummifying the deceased to preserve their bodies for the afterlife.
Nghi lễ cổ đại liên quan đến việc thực hiện quy trình xác ướp người đã chết để bảo quản cơ thể cho kiếp sau.