Nghĩa là gì: muscularitiesmuscularity /,mʌskju'læriti/
danh từ
sự nổi bắp, sự vạm vỡ
vóc nở nang
Some examples of word usage: muscularities
1. He admired the muscularities of the bodybuilder as he watched him lift the heavy weights.
(Anh ta ngưỡng mộ sự cơ bắp của vận động viên tạ độ khi anh ta xem anh ta nâng tạ nặng.)
2. The dancer's performance showcased the beautiful muscularities of her toned legs.
(Màn trình diễn của vũ công giới thiệu sự cơ bắp đẹp của đôi chân săn chắc của cô ấy.)
3. The artist's painting captured the intricate muscularities of the human form.
(Bức tranh của nghệ sĩ ghi lại sự phức tạp của cơ bắp trong hình dạng con người.)
4. The athlete's muscularities were on full display as he ran across the finish line.
(Sự cơ bắp của vận động viên được trưng bày đầy đủ khi anh ta chạy qua vạch đích.)
5. The sculptor focused on capturing the muscularities of the Greek god in his latest masterpiece.
(Nghệ nhân tập trung vào việc ghi lại sự cơ bắp của thần Hy La trong tác phẩm mới nhất của mình.)
6. The fitness trainer emphasized the importance of building muscularities through strength training.
(Huấn luyện viên thể dục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng cơ bắp thông qua tập luyện sức mạnh.)
translated into Vietnamese:
1. Anh ta ngưỡng mộ sự cơ bắp của vận động viên tạ độ khi anh ta xem anh ta nâng tạ nặng.
2. Màn trình diễn của vũ công giới thiệu sự cơ bắp đẹp của đôi chân săn chắc của cô ấy.
3. Bức tranh của nghệ sĩ ghi lại sự phức tạp của cơ bắp trong hình dạng con người.
4. Sự cơ bắp của vận động viên được trưng bày đầy đủ khi anh ta chạy qua vạch đích.
5. Nghệ nhân tập trung vào việc ghi lại sự cơ bắp của thần Hy La trong tác phẩm mới nhất của mình.
6. Huấn luyện viên thể dục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng cơ bắp thông qua tập luyện sức mạnh.
An muscularities meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with muscularities, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, muscularities