Some examples of word usage: muse
1. She sat in front of her easel, staring at the blank canvas as she waited for her muse to strike.
- Cô ấy ngồi trước cái bảng vẽ, nhìn chằm chằm vào bức vải trắng khi cô chờ đợi nguồn cảm hứng của mình.
2. The artist found inspiration in the beauty of nature, using it as his muse for his latest masterpiece.
- Nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng từ vẻ đẹp của thiên nhiên, sử dụng nó như nguồn cảm hứng cho tác phẩm tuyệt vời mới nhất của mình.
3. As she walked through the museum, she felt a wave of creativity wash over her, sparking new ideas for her next project.
- Khi cô đi qua bảo tàng, cô cảm thấy một làn sóng sáng tạo tràn ngập cô, kích thích ý tưởng mới cho dự án tiếp theo của cô.
4. The writer's muse seemed to have abandoned him, leaving him struggling to find the words to finish his novel.
- Nguồn cảm hứng của nhà văn đã bỏ rơi anh ta, khiến anh ta gặp khó khăn trong việc tìm từ ngữ để hoàn thành tiểu thuyết của mình.
5. Music has always been his muse, guiding him through life's ups and downs with its melodies and lyrics.
- Âm nhạc luôn là nguồn cảm hứng của anh ta, dẫn dắt anh ta qua những thăng trầm của cuộc đời với những giai điệu và lời bài hát của nó.
6. The actress's emotional performance on stage captivated the audience, leaving them in awe of her talent and ability to channel her muse.
- Bài diễn cảm xúc của nữ diễn viên trên sân khấu đã mê hoặc khán giả, khiến họ ngưỡng mộ tài năng và khả năng truyền đạt cảm hứng của cô ấy.