1. The musicians played an amazing concert last night.
- Các nhạc sĩ đã biểu diễn một buổi hòa nhạc tuyệt vời vào đêm qua.
2. Many musicians dream of performing at famous music festivals.
- Nhiều nhạc sĩ mơ ước biểu diễn tại các lễ hội âm nhạc nổi tiếng.
3. The band consists of talented musicians who can play multiple instruments.
- Ban nhạc gồm các nhạc sĩ tài năng có thể chơi nhiều loại nhạc cụ.
4. The musicians are currently rehearsing for their upcoming tour.
- Các nhạc sĩ hiện đang tập luyện cho tour diễn sắp tới của họ.
5. The musicians were greeted with cheers and applause from the audience.
- Các nhạc sĩ đã được khán giả chào đón bằng những tiếng cổ vũ và vỗ tay.
6. The local community supports young musicians by providing music scholarships.
- Cộng đồng địa phương ủng hộ các nhạc sĩ trẻ bằng cách cung cấp học bổng âm nhạc.
An musicians meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with musicians, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, musicians