Some examples of word usage: mystery
1. The disappearance of the famous painting remains a mystery.
- Sự biến mất của bức tranh nổi tiếng vẫn là một bí ẩn.
2. She was intrigued by the mystery surrounding the old abandoned house.
- Cô ấy bị thu hút bởi bí ẩn quanh căn nhà cũ bị bỏ hoang.
3. The detective was determined to solve the mystery of the missing jewels.
- Thanh tra quyết tâm giải quyết bí ẩn về việc mất các viên ngọc quý.
4. The ancient ruins held a sense of mystery and wonder for the archaeologists.
- Những tàn tích cổ đại mang đến một cảm giác bí ẩn và kỳ diệu cho các nhà khảo cổ.
5. The mystery of the Bermuda Triangle has puzzled scientists for decades.
- Bí ẩn của Tam giác Bermuda đã làm cho các nhà khoa học bối rối suốt nhiều thập kỷ.
6. The magician's act was full of suspense and mystery, keeping the audience on the edge of their seats.
- Màn trình diễn của nhà ảo thuật đầy kịch tính và bí ẩn, khiến khán giả luôn hồi hộp trên ghế.