Some examples of word usage: nadirs
1. The company's profits hit rock bottom last year, reaching their nadirs.
- Lợi nhuận của công ty đã chạm đáy vào năm ngoái, đạt đến mức thấp nhất.
2. Despite facing many challenges, he managed to rise from the nadirs of his career to achieve success.
- Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy đã thành công vượt lên từ đáy của sự nghiệp để đạt được thành công.
3. The team's performance reached its nadirs during the last few matches, but they are determined to improve.
- Hiệu suất của đội đã đạt đến mức thấp nhất trong vài trận đấu gần đây, nhưng họ quyết tâm cải thiện.
4. The country's economy has been at its nadirs for years, but there are signs of improvement.
- Nền kinh tế của đất nước đã ở mức thấp nhất trong nhiều năm, nhưng có dấu hiệu của sự cải thiện.
5. The artist's career had its nadirs when he struggled to find inspiration, but he eventually overcame it.
- Sự nghiệp của nghệ sĩ đã ở mức thấp nhất khi anh ấy gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cảm hứng, nhưng cuối cùng anh đã vượt qua được.
6. The relationship between the two countries reached its nadirs after the political dispute, but they are working towards reconciliation.
- Mối quan hệ giữa hai quốc gia đã đạt đến mức thấp nhất sau cuộc tranh cãi chính trị, nhưng họ đang làm việc để hòa giải.