Some examples of word usage: nameable
1. Not all objects in the universe are nameable.
- Không phải tất cả các đối tượng trong vũ trụ đều có thể đặt tên được.
2. The concept of infinity is not nameable in traditional mathematics.
- Khái niệm vô hạn không thể đặt tên trong toán học truyền thống.
3. Are all emotions easily nameable, or are some too complex to put into words?
- Tất cả các cảm xúc có thể dễ dàng đặt tên, hay có những cảm xúc quá phức tạp để diễn đạt bằng lời?
4. The artist's work was so abstract that it seemed almost impossible to find a nameable subject within it.
- Công việc của nghệ sĩ quá trừu tượng đến nỗi gần như không thể tìm ra chủ đề có thể đặt tên trong đó.
5. The ancient language had many nameable characters, each representing a different concept.
- Ngôn ngữ cổ đại có nhiều ký tự có thể đặt tên, mỗi ký tự đại diện cho một khái niệm khác nhau.
6. Some philosophers argue that certain abstract ideas are not nameable because they exist beyond language.
- Một số triết gia cho rằng một số ý tưởng trừu tượng không thể đặt tên vì chúng tồn tại vượt ra khỏi ngôn ngữ.
Translation into Vietnamese:
1. Không phải tất cả các đối tượng trong vũ trụ đều có thể đặt tên được.
2. Khái niệm vô hạn không thể đặt tên trong toán học truyền thống.
3. Tất cả các cảm xúc có thể dễ dàng đặt tên, hay có những cảm xúc quá phức tạp để diễn đạt bằng lời?
4. Công việc của nghệ sĩ quá trừu tượng đến nỗi gần như không thể tìm ra chủ đề có thể đặt tên trong đó.
5. Ngôn ngữ cổ đại có nhiều ký tự có thể đặt tên, mỗi ký tự đại diện cho một khái niệm khác nhau.
6. Một số triết gia cho rằng một số ý tưởng trừu tượng không thể đặt tên vì chúng tồn tại vượt ra khỏi ngôn ngữ.