Some examples of word usage: napes
1. The horse had a sleek coat that shone in the sun, and its muscles rippled beneath the skin of its powerful napes.
Con ngựa có lớp lông mượt mà phát sáng dưới ánh nắng mặt trời, và cơ bắp của nó lồi lõm dưới da của phần cổ mạnh mẽ.
2. The hiker felt a chill run down her spine as she sensed something brush against her napes in the dark forest.
Người đi bộ cảm thấy lạnh chạy dọc theo cột sống khi cô cảm thấy có cái gì đó chạm vào phần cổ của mình trong khu rừng tối.
3. The chef carefully seasoned the napes of lamb before roasting them in the oven.
Đầu bếp cẩn thận gia vị phần cổ cừu trước khi nướng chúng trong lò.
4. The massage therapist focused on releasing tension in the client's napes, using gentle but firm pressure.
Người thợ mát-xa tập trung vào việc giải phóng căng thẳng ở phần cổ của khách hàng, sử dụng áp lực nhẹ nhàng nhưng chắc chắn.
5. The baby's napes were soft and warm against her mother's cheek as she nuzzled in for a nap.
Phần cổ của em bé mềm mại và ấm áp chạm vào má của mẹ khi em ôm vào để ngủ.
6. The detective noticed a small, red mark on the victim's napes, indicating a possible struggle before the crime occurred.
Thám tử nhận thấy một vết đỏ nhỏ trên phần cổ của nạn nhân, cho thấy có thể đã có một cuộc đấu tranh trước khi vụ án xảy ra.