1. The country is facing a growing problem of narcomania among its youth.
(Đất nước đang phải đối mặt với vấn đề gia tăng của việc nghiện ma túy trong giới trẻ.)
2. Narcomania can have serious consequences on one's health and well-being.
(Nghiện ma túy có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và tinh thần của người đó.)
3. The government has launched campaigns to raise awareness about the dangers of narcomania.
(Chính phủ đã triển khai các chiến dịch để nâng cao nhận thức về nguy dangers của việc nghiện ma túy.)
4. She sought help for her narcomania and successfully completed a rehabilitation program.
(Cô ấy đã tìm kiếm sự giúp đỡ cho vấn đề nghiện ma túy của mình và hoàn thành thành công một chương trình phục hồi.)
5. The documentary shed light on the devastating effects of narcomania on families and communities.
(Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về những tác động tàn khốc của nghiện ma túy đối với gia đình và cộng đồng.)
6. Education and prevention programs are essential in combating narcomania.
(Các chương trình giáo dục và phòng ngừa là quan trọng trong việc đấu tranh chống lại nghiện ma túy.)
An narcomania meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with narcomania, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, narcomania