Some examples of word usage: national debt
1. The national debt continues to rise as the government borrows money to fund its programs.
Dư nợ quốc gia tiếp tục tăng lên khi chính phủ vay tiền để tài trợ cho các chương trình của mình.
2. Managing the national debt is a key challenge for policymakers around the world.
Quản lý dư nợ quốc gia là một thách thức chính đối với các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới.
3. High levels of national debt can lead to economic instability and hinder future growth.
Mức độ dư nợ quốc gia cao có thể dẫn đến sự không ổn định kinh tế và ngăn cản sự phát triển trong tương lai.
4. Some countries struggle to pay off their national debt, leading to potential default on loans.
Một số quốc gia gặp khó khăn trong việc trả nợ dư nợ quốc gia, dẫn đến nguy cơ không trả được khoản vay.
5. The national debt can have long-term consequences on a country's financial health and credit rating.
Dư nợ quốc gia có thể gây ra hậu quả lâu dài đối với sức khỏe tài chính và xếp hạng tín dụng của một quốc gia.
6. Efforts to reduce the national debt often involve a combination of spending cuts and revenue increases.
Các nỗ lực để giảm dư nợ quốc gia thường liên quan đến việc cắt giảm chi tiêu và tăng doanh thu.