native customs: những phong tục của dân địa phương
tự nhiên (kim loại, khoáng chất)
native gold: vàng tự nhiên
danh từ
người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân
a native of Hanoi: người quê ở Hà nội
loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản
sò nuôi (ở bờ biển Anh)
Some examples of word usage: natives
1. The natives of Australia have a deep connection to their land and culture.
Người bản địa của Úc có mối liên kết sâu sắc với đất đai và văn hóa của họ.
2. The natives of Hawaii have a rich history of storytelling and traditional practices.
Người bản địa của Hawaii có một lịch sử phong phú về việc kể chuyện và các phong tục truyền thống.
3. The natives of the Amazon rainforest are facing threats to their way of life due to deforestation.
Người bản địa của rừng mưa Amazon đang đối mặt với nguy cơ đe dọa đến lối sống của họ do sự phá rừng.
4. The natives of New Zealand are known as the Maori people.
Người bản địa của New Zealand được biết đến với tên gọi là người Maori.
5. The natives of North America have diverse cultures and languages.
Người bản địa của Bắc Mỹ có nền văn hoá và ngôn ngữ đa dạng.
6. The natives of the Arctic have adapted to survive in extreme cold conditions.
Người bản địa của Vùng Bắc Cực đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện lạnh cực.
An natives meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with natives, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, natives