Some examples of word usage: nearby
1. There is a grocery store nearby where we can pick up some snacks.
Có một cửa hàng tạp hóa gần đó nơi chúng ta có thể mua đồ ăn nhẹ.
2. I saw a beautiful park nearby and decided to take a walk there.
Tôi đã thấy một công viên đẹp gần đó và quyết định đi dạo ở đó.
3. The hotel is located nearby the airport, making it convenient for travelers.
Khách sạn nằm gần sân bay, thuận tiện cho du khách.
4. We heard some loud music coming from a party nearby.
Chúng tôi nghe thấy âm nhạc ồn ào từ một bữa tiệc ở gần đó.
5. The restaurant nearby serves delicious food at affordable prices.
Nhà hàng gần đó phục vụ đồ ăn ngon với giá cả phải chăng.
6. The children were playing in the nearby park when it started to rain.
Các em bé đang chơi ở công viên gần đó khi trời bắt đầu mưa.