Some examples of word usage: necklet
1. She wore a delicate necklet with a small pendant hanging from it.
( Cô ấy đeo một dây chuyền cổ mảnh mai với một chiếc móc nhỏ treo từ đó.)
2. The necklet added a touch of elegance to her outfit.
(Chiếc dây chuyền cổ đã tạo thêm một chút dáng vẻ lịch lãm cho trang phục của cô ấy.)
3. I bought a beautiful necklet for my mother's birthday.
(Tôi đã mua một chiếc dây chuyền đẹp cho sinh nhật của mẹ tôi.)
4. The necklet was made of silver and had intricate designs on it.
(Chiếc dây chuyền được làm từ bạc và có những thiết kế tinh xảo trên đó.)
5. She received a gold necklet as a graduation gift from her parents.
(Cô ấy nhận được một chiếc dây chuyền vàng làm quà tốt nghiệp từ bố mẹ.)
6. The necklet shimmered in the sunlight, catching everyone's eye.
(Chiếc dây chuyền lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, thu hút ánh nhìn của mọi người.)