Some examples of word usage: needle match
1. The soccer game between the two rival teams turned into a needle match, with both sides fighting fiercely for the win.
Trận đấu bóng đá giữa hai đội đối thủ biến thành một trận đấu nảy lửa, với cả hai bên chiến đấu quyết liệt để giành chiến thắng.
2. The debate between the two politicians was a needle match, as they both tried to outdo each other with their arguments.
Cuộc tranh luận giữa hai chính trị gia là một trận đấu ác liệt, khi họ cố gắng vượt qua nhau với các lý lẽ của mình.
3. The chess match between the two grandmasters was a needle match, with each player carefully planning their moves to outwit their opponent.
Trận cờ vua giữa hai đại kiện tướng là một trận đấu nảy lửa, với mỗi người chơi cẩn thận lên kế hoạch để vượt qua đối thủ.
4. The tennis match between the two top-ranked players was a needle match, with each set being closely contested.
Trận đấu quần vợt giữa hai vận động viên đứng đầu bảng xếp hạng là một trận đấu nảy lửa, với mỗi set được tranh giành một cách gần gũi.
5. The boxing match between the two heavyweights was a needle match, with both fighters landing powerful punches on each other.
Trận đấu quyền Anh giữa hai võ sĩ hạng nặng là một trận đấu nảy lửa, với cả hai võ sĩ đều đánh trúng những cú đấm mạnh vào nhau.
6. The rivalry between the two companies turned into a needle match, as they competed fiercely for market dominance.
Mối cạnh tranh giữa hai công ty biến thành một trận đấu nảy lửa, khi họ cạnh tranh quyết liệt để thống trị thị trường.