Some examples of word usage: negation
1. The negation of "I am happy" is "I am not happy."
Phủ định của "Tôi hạnh phúc" là "Tôi không hạnh phúc."
2. In formal logic, negation is represented by the symbol "~".
Trong logic hình thức, phủ định được biểu diễn bằng ký hiệu "~".
3. The negation of the statement "All dogs are mammals" is "Not all dogs are mammals."
Phủ định của câu "Tất cả chó đều là động vật có vú" là "Không phải tất cả chó đều là động vật có vú."
4. Double negation in English grammar is when two negative words are used in the same sentence, canceling each other out.
Phủ định kép trong ngữ pháp tiếng Anh là khi hai từ phủ định được sử dụng trong cùng một câu, hủy bỏ lẫn nhau.
5. The negation of the hypothesis led to a breakthrough in the research.
Sự phủ định của giả thuyết đã dẫn đến một bước đột phá trong nghiên cứu.
6. It is important to understand the concept of negation in order to improve your critical thinking skills.
Việc hiểu khái niệm phủ định là quan trọng để cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của bạn.