Some examples of word usage: negatives
1. I try to focus on the positives instead of dwelling on the negatives.
Tôi cố gắng tập trung vào những điều tích cực thay vì bận tâm về những điều tiêu cực.
2. It's important to acknowledge both the positives and negatives in any situation.
Quan trọng là phải nhận ra cả điều tích cực và tiêu cực trong mọi tình huống.
3. The negatives of the job outweigh the positives, so I'm considering quitting.
Những điều tiêu cực trong công việc nhiều hơn những điều tích cực, nên tôi đang xem xét việc nghỉ việc.
4. Don't let the negatives bring you down, focus on finding solutions instead.
Đừng để những điều tiêu cực làm bạn chán chường, hãy tập trung vào việc tìm ra giải pháp thay vì.
5. The article highlighted the negatives of social media and its impact on mental health.
Bài báo nêu rõ những điều tiêu cực của truyền thông xã hội và tác động của nó đến sức khỏe tinh thần.
6. Despite the negatives, there are still some positives to take away from this experience.
Mặc dù có những điều tiêu cực, vẫn có những điều tích cực có thể rút ra từ trải nghiệm này.