Nghĩa là gì: negativitiesnegativity /'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/
danh từ
tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
tính chất tiêu cực
Some examples of word usage: negativities
1. It's important to focus on the positive aspects of life and not dwell on the negativities.
(Quan trọng là tập trung vào những khía cạnh tích cực của cuộc sống và không để ý đến những điều tiêu cực.)
2. Surround yourself with positive people who can help you overcome your negativities.
(Hãy bao quanh bản thân bạn bởi những người tích cực có thể giúp bạn vượt qua những điều tiêu cực.)
3. Meditation can help you let go of your worries and negativities.
(Thiền có thể giúp bạn buông bỏ lo lắng và những tâm tính tiêu cực.)
4. Don't let others bring their negativities into your life.
(Đừng để người khác mang những tâm tính tiêu cực của họ vào cuộc sống của bạn.)
5. Journaling can be a great way to release your negativities and reflect on your emotions.
(Viết nhật ký có thể là cách tuyệt vời để giải phóng những tâm tính tiêu cực và suy ngẫm về cảm xúc của bạn.)
6. It's important to address and work through your negativities in order to live a more fulfilling life.
(Quan trọng là giải quyết và vượt qua những tâm tính tiêu cực của bạn để sống một cuộc sống đầy đủ hơn.)
An negativities meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with negativities, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, negativities