Some examples of word usage: negligent
1. The company was found negligent in maintaining a safe working environment for its employees.
Công ty bị xem là cẩu thả trong việc duy trì môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của mình.
2. The driver was charged with negligent driving after causing a serious accident.
Tài xế bị buộc tội lái xe cẩu thả sau khi gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.
3. The doctor was sued for negligent treatment of his patient.
Bác sĩ bị kiện vì điều trị cẩu thả cho bệnh nhân của mình.
4. The babysitter was negligent in watching the children, leading to an accident.
Người trông trẻ đã bất cẩn trong việc giữ trẻ, dẫn đến một vụ tai nạn.
5. The landlord was negligent in fixing the broken window in the tenant's apartment.
Chủ nhà bị cẩu thả trong việc sửa cửa sổ bị hỏng trong căn hộ của người thuê.
6. The negligent handling of hazardous materials resulted in a major environmental disaster.
Việc xử lý cẩu thả với vật liệu nguy hiểm đã dẫn đến một thảm họa môi trường lớn.