1. The impact of the new policy on our budget was negligible.
- Tác động của chính sách mới đối với ngân sách của chúng tôi là không đáng kể.
2. The difference in price between the two options was negligible.
- Sự khác biệt về giá giữa hai lựa chọn là không đáng kể.
3. The amount of rain we received last month was negligible.
- Lượng mưa mà chúng tôi nhận được tháng trước là không đáng kể.
4. The risk of failure in this project is negligible.
- Nguy cơ thất bại trong dự án này là không đáng kể.
5. The time it took to complete the task was negligible.
- Thời gian để hoàn thành công việc là không đáng kể.
6. The impact of missing one day of practice is negligible in the long run.
- Tác động của việc thiếu một ngày tập luyện là không đáng kể trong dài hạn.
An negligible meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with negligible, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, negligible