Some examples of word usage: negotiator
1. The negotiator was able to reach a compromise that satisfied both parties.
Người đàm phán đã đạt được một thỏa thuận làm hai bên đều hài lòng.
2. The company hired a skilled negotiator to handle the contract negotiations.
Công ty đã thuê một người đàm phán tài năng để xử lý việc đàm phán hợp đồng.
3. As a negotiator, it is important to listen carefully to both sides of the argument.
Là một người đàm phán, việc lắng nghe cẩn thận cả hai bên của cuộc tranh luận là quan trọng.
4. The union sent their best negotiator to represent the workers in the salary negotiations.
Liên đoàn gửi người đàm phán xuất sắc nhất của họ để đại diện cho công nhân trong việc đàm phán lương.
5. The negotiator remained calm and composed during the tense negotiations.
Người đàm phán vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh trong suốt cuộc đàm phán căng thẳng.
6. The negotiator was able to find common ground between the two opposing parties.
Người đàm phán đã tìm thấy điểm chung giữa hai bên đối lập.