Some examples of word usage: nerving
1. The constant noise from the construction site was nerving me.
--> Tiếng ồn từ công trường xây dựng khiến tôi rất bực mình.
2. His persistent questions were nerving her during the meeting.
--> Câu hỏi liên tục của anh ta khiến cô ấy rất khó chịu trong cuộc họp.
3. I find it nerving to speak in front of a large audience.
--> Tôi thấy lo lắng khi phải nói trước một đám đông lớn.
4. The unexpected news was nerving for everyone in the office.
--> Tin tức bất ngờ khiến mọi người trong văn phòng đều lo lắng.
5. Waiting for the test results was nerving me.
--> Đợi kết quả kiểm tra khiến tôi rất lo lắng.
6. She tried to stay calm, but the situation was nerving her more and more.
--> Cô ấy cố giữ bình tĩnh, nhưng tình hình đang khiến cô ấy càng lo lắng hơn.