to be (remain) neutral: đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
(hoá học) trung tính
(thực vật học), (động vật học) vô tính
không có tính chất rõ rệt
a neutral colỏu (tint): màu không rõ rệt
(kỹ thuật) ở vị trí số không
danh từ
nước trung lập; người trung lập
(kỹ thuật) số không (máy)
Some examples of word usage: neutral
1. The country remained neutral during the conflict.
(Quốc gia vẫn duy trì tư cách trung lập trong cuộc xung đột.)
2. The color of the walls is a neutral shade of gray.
(Màu của tường là màu xám trung tính.)
3. The judge must remain neutral and unbiased in the courtroom.
(Thẩm phán phải duy trì tư cách trung lập và không thiên vị trong phòng xử án.)
4. The mediator helped the two parties reach a neutral agreement.
(Người trung gian đã giúp hai bên đạt được một thỏa thuận trung lập.)
5. The company decided to take a neutral stance on the controversial issue.
(Công ty quyết định thể hiện một tư thế trung lập đối với vấn đề gây tranh cãi.)
6. The car's suspension system is designed to provide a smooth and neutral ride.
(Hệ thống treo của ô tô được thiết kế để cung cấp một hành trình mượt mà và trung tính.)
1. Quốc gia vẫn duy trì tư cách trung lập trong cuộc xung đột.
2. Màu của tường là màu xám trung tính.
3. Thẩm phán phải duy trì tư cách trung lập và không thiên vị trong phòng xử án.
4. Người trung gian đã giúp hai bên đạt được một thỏa thuận trung lập.
5. Công ty quyết định thể hiện một tư thế trung lập đối với vấn đề gây tranh cãi.
6. Hệ thống treo của ô tô được thiết kế để cung cấp một hành trình mượt mà và trung tính.
An neutral meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with neutral, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, neutral