Some examples of word usage: neutrinos
1. Neutrinos are elusive subatomic particles that can pass through matter without interacting with it.
- Neutrinos là các hạt cơ bản khó nắm bắt có thể đi qua vật chất mà không tương tác với nó.
2. Scientists study neutrinos to learn more about the fundamental nature of the universe.
- Các nhà khoa học nghiên cứu neutrinos để tìm hiểu thêm về bản chất cơ bản của vũ trụ.
3. Neutrinos are produced in various natural processes, such as nuclear reactions in the sun.
- Neutrinos được tạo ra trong các quá trình tự nhiên khác nhau, như các phản ứng hạt nhân trong Mặt trời.
4. Detecting neutrinos is a challenging task due to their weak interaction with matter.
- Phát hiện neutrinos là một nhiệm vụ khó khăn do tương tác yếu của chúng với vật chất.
5. Neutrinos have tiny masses and travel at nearly the speed of light.
- Neutrinos có khối lượng rất nhỏ và di chuyển gần như với tốc độ ánh sáng.
6. The study of neutrinos has revolutionized our understanding of particle physics.
- Việc nghiên cứu về neutrinos đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vật lý hạt.